1 | | 100 đề kiểm tra tiếng Anh 8: Phiên bản mới nhất/ Tuyển chọn: Nguyễn Thanh Hoàng, Hoàng Thanh Ngân . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh, 2017. - 414tr.; 24cm Thông tin xếp giá: MTN80233, MTN80234, TN42154, TN42155, TN42156, TNL10801 |
2 | | 4 khuôn mặt nơi công sở/ Robert Bolton; Dorothy Grover Bolton; Thanh Ngân, Thanh Hương: dịch . - H.: Tri thức, 2006. - 382tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM4863, DM4864, M102169, M102170, M102171, VL27931, VL27932 |
3 | | 4 phong cách làm việc/ Robert Bolton, Dorthy Grover Bolton; Thanh Ngân, Thanh Hương: dịch . - H.: Lao động xã hội, 2008. - 374tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM9786, DM9787, M109152, VL31475, VL31476 |
4 | | Bí mật của tự nhiên/ Trần Thanh Ngân dịch . - H.: Kim Đồng, 2019. - nhiều tập: tranh màu; 26cm. - ( Bồi dưỡng kĩ năng đọc hiểu cho học sinh tiểu học ) |
5 | | Bí mật của tự nhiên/ Trần Thanh Ngân dịch. Q. 2 . - H.: Kim Đồng, 2019. - 56tr.: tranh màu; 26cm. - ( Bồi dưỡng kĩ năng đọc hiểu cho học sinh tiểu học ) Thông tin xếp giá: KTB003755, KTB008148, KTB008149, LCL13733, LCL13734, LCL13735, TB003457 |
6 | | Bí mật của tự nhiên/ Trần Thanh Ngân dịch. Q. 2 . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Kim Đồng, 2021. - 56tr.: tranh màu; 26cm. - ( Bồi dưỡng kĩ năng đọc hiểu cho học sinh tiểu học ) Thông tin xếp giá: TB009231, TB009232 |
7 | | Bí mật của tự nhiên/ Trần Thanh Ngân dịch. Q. 3 . - H.: Kim Đồng, 2019. - 64tr.: tranh màu; 26cm. - ( Bồi dưỡng kĩ năng đọc hiểu cho học sinh tiểu học ) Thông tin xếp giá: KTB003756, KTB008150, KTB008151, LCL13736, LCL13737, LCL13738, TB003476 |
8 | | Bí mật của tự nhiên: Dành cho lủa tuổi 6+/ Trần Thanh Ngân dịch. Q. 3 . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Kim Đồng, 2021. - 64tr.: tranh màu; 26cm. - ( Bồi dưỡng kĩ năng đọc hiểu cho học sinh tiểu học ) Thông tin xếp giá: TB009216, TB009233 |
9 | | Bí quyết thành công dành cho học sinh tiểu học: 6 - 10 tuổi/ Thanh Ngân: biên soạn . - H.: Phụ nữ, 2014. - 175tr.: tranh vẽ; 21cm. - ( Tủ sách tâm lý kỹ năng sống ) Thông tin xếp giá: DM22598, M143024, M143025, M143026, M143027, TN33447, TN33448, TN33449, VV73312, VV73313 |
10 | | Cẩm nang hội thoại Trung - Việt / Thanh Ngân, Lam Luyến biên soạn . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2011. - 322tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: LCL9906, LCL9907, PM.020967, VN.029873 |
11 | | Cẩm nang hội thoại Trung - Việt/ Thanh Ngân, Lâm Luyến biên soạn . - H.: Văn hóa Thông tin, 2011. - 322tr..; 21cm Thông tin xếp giá: DM16598, LCL9904, LCL9905, LCV28153, M121968, M121969, M121970, VL38590, VL38591 |
12 | | Cẩm nang tin học văn phòng 93/ Hồ Thanh Ngân: biên soạn . - H.: In tại trường văn hóa, 1993. - 177tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV46708, VV46709 |
13 | | Chopperman - Thầy Chopper hóa thành siêu nhân: Truyện tranh/ Hirofumi Takei; Eiichiro Oda nguyên tác; Thanh Ngân dịch . - H.: Kim Đồng, 2017. - 152tr.: tranh vẽ; 18cm Thông tin xếp giá: MTN77189, MTN77190 |
14 | | Chopperman: Truyện tranh/ Hirofumi Takei; Eiichiro Oda nguyên tác; Thanh Ngân dịch . - H.: Kim Đồng, 2017. - nhiều tập: tranh vẽ; 18cm |
15 | | Chopperman: Truyện tranh/ Hirofumi Takei; Eiichiro Oda nguyên tác; Thanh Ngân dịch. T. 1: Người anh hùng Chopperman xuất hiện!! . - H.: Kim Đồng, 2017. - 176tr.: tranh vẽ; 18cm Thông tin xếp giá: MTN77179, MTN77180 |
16 | | Chopperman: Truyện tranh/ Hirofumi Takei; Eiichiro Oda nguyên tác; Thanh Ngân dịch. T. 2: Quái vật biến thái xuất hiện . - H.: Kim Đồng, 2017. - 172tr.: tranh vẽ; 18cm Thông tin xếp giá: MTN77181, MTN77182 |
17 | | Chopperman: Truyện tranh/ Hirofumi Takei; Eiichiro Oda nguyên tác; Thanh Ngân dịch. T. 3: Năng lượng khích lệ . - H.: Kim Đồng, 2017. - 163tr.: tranh vẽ; 18cm Thông tin xếp giá: MTN77183, MTN77184 |
18 | | Chopperman: Truyện tranh/ Hirofumi Takei; Eiichiro Oda nguyên tác; Thanh Ngân dịch. T. 4: Cơn ác mộng tái diễn . - H.: Kim Đồng, 2017. - 156tr.: tranh vẽ; 18cm Thông tin xếp giá: MTN77185, MTN77186 |
19 | | Chopperman: Truyện tranh/ Hirofumi Takei; Eiichiro Oda nguyên tác; Thanh Ngân dịch. T. 5: Chopperman, bạn của chúng ta . - H.: Kim Đồng, 2017. - 156tr.: tranh vẽ; 18cm Thông tin xếp giá: MTN77187, MTN77188 |
20 | | Con nhà giàu: Truyện tranh/ Yoko Kamio; Thanh Ngân dịch. T.1 . - H.: Kim Đồng, 2019. - 210tr.: tranh vẽ; 18cm. - ( Dành cho lứa tuổi 15+ ) Thông tin xếp giá: KTB004087, TB004455 |
21 | | Con nhà giàu: Truyện tranh/ Yoko Kamio; Thanh Ngân dịch. T.2 . - H.: Kim Đồng, 2019. - 170tr.: tranh vẽ; 18cm. - ( Dành cho lứa tuổi 15+ ) Thông tin xếp giá: KTB004088, TB004456 |
22 | | Con nhà giàu: Truyện tranh/ Yoko Kamio; Thanh Ngân dịch. T.3 . - H.: Kim Đồng, 2019. - 186tr.: tranh vẽ; 18cm. - ( Dành cho lứa tuổi 15+ ) Thông tin xếp giá: KTB004089, TB004457 |
23 | | Con nhà giàu: Truyện tranh/ Yoko Kamio; Thanh Ngân dịch. T.4 . - H.: Kim Đồng, 2019. - 187tr.: tranh vẽ; 18cm. - ( Dành cho lứa tuổi 15+ ) Thông tin xếp giá: KTB004090, TB004458 |
24 | | Con nhà giàu: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 15+/ Yoko Kamio; Thanh Ngân dịch . - H.: Kim Đồng, 2019. - nhiều tập: tranh vẽ; 18cm |
25 | | Con nhà giàu: Truyện tranh: Sách dành cho lứa tuổi 15+/ Yoko Kamio; Thanh Ngân dịch. T. 10 . - H.: Kim Đồng, 2019. - 181tr.: tranh vẽ; 18cm Thông tin xếp giá: KTB004412, TB004879 |
26 | | Con nhà giàu: Truyện tranh: Sách dành cho lứa tuổi 15+/ Yoko Kamio; Thanh Ngân dịch. T. 11 . - H.: Kim Đồng, 2019. - 173tr.: tranh vẽ; 18cm Thông tin xếp giá: KTB004413, TB004880 |
27 | | Con nhà giàu: Truyện tranh: Sách dành cho lứa tuổi 15+/ Yoko Kamio; Thanh Ngân dịch. T. 12 . - H.: Kim Đồng, 2019. - 167tr.: tranh vẽ; 18cm Thông tin xếp giá: KTB004414, TB004881 |
28 | | Con nhà giàu: Truyện tranh: Sách dành cho lứa tuổi 15+/ Yoko Kamio; Thanh Ngân dịch. T. 13 . - H.: Kim Đồng, 2019. - 171tr.: tranh vẽ; 18cm Thông tin xếp giá: KTB004452, TB004882 |
29 | | Con nhà giàu: Truyện tranh: Sách dành cho lứa tuổi 15+/ Yoko Kamio; Thanh Ngân dịch. T. 14 . - H.: Kim Đồng, 2019. - 190tr.: tranh vẽ; 18cm Thông tin xếp giá: KTB004664, TB005061 |
30 | | Con nhà giàu: Truyện tranh: Sách dành cho lứa tuổi 15+/ Yoko Kamio; Thanh Ngân dịch. T. 15 . - H.: Kim Đồng, 2019. - 186tr.: tranh vẽ; 18cm Thông tin xếp giá: TB005062 |